MOQ: | 10 PCS |
Thời gian giao hàng: | 1-4 tuần |
phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, |
khả năng cung cấp: | 100000 chiếc / tháng |
Tính chất của saphir tinh thể đơn
Công thức hóa học |
Al2O3 |
Độ tinh khiết |
99.999% |
Cấu trúc tinh thể |
Sáu góc |
Mật độ |
3.98g/cm |
Độ cứng Mohs |
9 |
Điểm hợp nhất | 2045°C |
Điểm sôi | 3000°C |
Tỷ lệ mở rộng nhiệt | 5.8×10 -6 /K |
Nhiệt độ cụ thể | 0.418W.s/g/k |
Chế độ dẫn nhiệt | 25.12W/m/k ((@100°C) |
Chỉ số khúc xạ | no=1.768 ne=1.760 |
dn/dt | 13×10-6/K ((@633nm) |
Chuyển tiếp | T≈80% ((0,3-5μm) |
Khả năng cho phép |
11.5 (c), 9.3 (c) |
1. Khó khăn cao:Sapphire là một trong những vật liệu cứng nhất được biết đến, chỉ đứng sau kim cương trên thang đo Mohs.đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài.
2.Excellent quang minh:Sapphire thể hiện độ minh bạch quang học đặc biệt trên một quang phổ rộng, từ cực tím (UV) đến gần hồng ngoại (NIR).Tính chất này cho phép quang học sapphire truyền ánh sáng với sự hấp thụ hoặc phân tán tối thiểu, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng quang học khác nhau.
3- Sự ổn định hóa học:Sapphire là chất hóa học vô hiệu hóa và chống ăn mòn, ngay cả khi tiếp xúc với các hóa chất và môi trường khắc nghiệt.Sự ổn định này đảm bảo rằng các thành phần quang học sapphire duy trì hiệu suất quang học của chúng theo thời gian, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong điều kiện khó khăn.
4.High dẫn nhiệt:Sapphire có độ dẫn nhiệt cao, cho phép nó phân tán nhiệt được tạo ra trong quá trình hoạt động một cách hiệu quả.đặc biệt là trong các ứng dụng laser công suất cao.
5.Phạm vi nhiệt độ rộng:Các thành phần quang Sapphire có thể chịu được một phạm vi nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ lạnh đến nhiệt độ cao vượt quá 2000 °C.Sự ổn định nhiệt này làm cho quang học sapphire phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như thăm dò không gian và các quy trình công nghiệp.
6.Low Fluorescence: Sapphire cho thấy độ huỳnh quang tối thiểu khi tiếp xúc với các bước sóng ánh sáng nhất định, làm cho nó phù hợp với kính hiển vi huỳnh quang và các ứng dụng khác đòi hỏi tiếng ồn nền thấp.
7.Sức mạnh cơ học cao: Ngoài độ cứng, sapphire còn có độ bền cơ học cao, cho phép nó chịu được căng thẳng và áp lực cơ học mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
8. Biocompatibility:Sapphire tương thích sinh học và không độc hại, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các thiết bị y tế và các ứng dụng y sinh, nơi độ rõ ràng quang học và tương thích với các mô sinh học là điều cần thiết.
Các sản phẩm chính
MOQ: | 10 PCS |
Thời gian giao hàng: | 1-4 tuần |
phương thức thanh toán: | T/T, Công Đoàn Phương Tây, |
khả năng cung cấp: | 100000 chiếc / tháng |
Tính chất của saphir tinh thể đơn
Công thức hóa học |
Al2O3 |
Độ tinh khiết |
99.999% |
Cấu trúc tinh thể |
Sáu góc |
Mật độ |
3.98g/cm |
Độ cứng Mohs |
9 |
Điểm hợp nhất | 2045°C |
Điểm sôi | 3000°C |
Tỷ lệ mở rộng nhiệt | 5.8×10 -6 /K |
Nhiệt độ cụ thể | 0.418W.s/g/k |
Chế độ dẫn nhiệt | 25.12W/m/k ((@100°C) |
Chỉ số khúc xạ | no=1.768 ne=1.760 |
dn/dt | 13×10-6/K ((@633nm) |
Chuyển tiếp | T≈80% ((0,3-5μm) |
Khả năng cho phép |
11.5 (c), 9.3 (c) |
1. Khó khăn cao:Sapphire là một trong những vật liệu cứng nhất được biết đến, chỉ đứng sau kim cương trên thang đo Mohs.đảm bảo độ bền và độ tin cậy lâu dài.
2.Excellent quang minh:Sapphire thể hiện độ minh bạch quang học đặc biệt trên một quang phổ rộng, từ cực tím (UV) đến gần hồng ngoại (NIR).Tính chất này cho phép quang học sapphire truyền ánh sáng với sự hấp thụ hoặc phân tán tối thiểu, làm cho chúng phù hợp với các ứng dụng quang học khác nhau.
3- Sự ổn định hóa học:Sapphire là chất hóa học vô hiệu hóa và chống ăn mòn, ngay cả khi tiếp xúc với các hóa chất và môi trường khắc nghiệt.Sự ổn định này đảm bảo rằng các thành phần quang học sapphire duy trì hiệu suất quang học của chúng theo thời gian, làm cho chúng phù hợp để sử dụng trong điều kiện khó khăn.
4.High dẫn nhiệt:Sapphire có độ dẫn nhiệt cao, cho phép nó phân tán nhiệt được tạo ra trong quá trình hoạt động một cách hiệu quả.đặc biệt là trong các ứng dụng laser công suất cao.
5.Phạm vi nhiệt độ rộng:Các thành phần quang Sapphire có thể chịu được một phạm vi nhiệt độ rộng, từ nhiệt độ lạnh đến nhiệt độ cao vượt quá 2000 °C.Sự ổn định nhiệt này làm cho quang học sapphire phù hợp để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt, chẳng hạn như thăm dò không gian và các quy trình công nghiệp.
6.Low Fluorescence: Sapphire cho thấy độ huỳnh quang tối thiểu khi tiếp xúc với các bước sóng ánh sáng nhất định, làm cho nó phù hợp với kính hiển vi huỳnh quang và các ứng dụng khác đòi hỏi tiếng ồn nền thấp.
7.Sức mạnh cơ học cao: Ngoài độ cứng, sapphire còn có độ bền cơ học cao, cho phép nó chịu được căng thẳng và áp lực cơ học mà không bị biến dạng hoặc vỡ.
8. Biocompatibility:Sapphire tương thích sinh học và không độc hại, làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các thiết bị y tế và các ứng dụng y sinh, nơi độ rõ ràng quang học và tương thích với các mô sinh học là điều cần thiết.
Các sản phẩm chính